HYDROCHLOROTHIAZIDE VÀ UNG THƯ DA
Một loại thuốc gây nhạy cảm ánh sáng và nguy cơ ung thư da
Ung thư biểu mô tế bào vảy (cSCC) và ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC) – cùng được gọi là ung thư da không hắc tố (NMSC) – là các khối u ác tính phổ biến nhất ở người, với tỷ lệ ngày càng tăng ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Chỉ tính riêng ở Hoa Kỳ, có hơn 700.000 trường hợp mới mắc của cSCC được báo cáo mỗi năm, và hơn 3000 trường hợp tử vong hàng năm.
Các yếu tố nguy cơ được biết trong NMSC bao gồm ức chế miễn dịch, kiểu da sáng, tiền sử gia đình mắc NMSC và tiếp xúc nhiều với tia UV từ mặt trời hoặc các nguồn chiếu sáng nhân tạo.
Các loại thuốc hạ áp hydrochlorothiazide (HCTZ) là một chất gây nhạy cảm mạnh với ánh sáng, kết hợp với phản ứng quang độc tính và quang dị ứng cũng như lupus do thuốc gây ra. HCTZ cũng đã chứng minh trong làm tăng tổn thương DNA do UVA gây ra trong một mô hình thử nghiệm và tăng tỷ lệ SCC ở môi lên đến 7 lần trong một nghiên cứu bệnh chứng gần đây ở Đan Mạch.
Vì HCTZ vẫn là một thuốc lợi tiểu được kê toa phổ biến ở Hoa Kỳ và Tây Âu, Pedersen và cộng sự đã tìm kiếm bất kỳ mối liên hệ nào giữa việc sử dụng thiazid mạn tính và NMSC. Để thực hiện điều này, họ đã thiết kế một nghiên cứu bệnh chứng bằng cách sử dụng Cơ quan đăng ký Ung thư (2004-2012) để thu thập 71,533 trường hợp của BBC và 8629 trường hợp của SCC.
Hình 1 Ung thư ở môi
Kết quả nghiên cứu
Mối liên hệ giữa việc sử dụng HCTZ và NMSC khá ấn tượng, đặc biệt đối với cSCC. Các kết quả được tìm thấy bao gồm:
– Sử dụng hàm lượng cao HCTZ (≥ 50,000 mg) làm tăng tỷ lệ chênh lệch (ORs) của BCC và cSCC lần lượt là 1.29 và 3.98.
– Bệnh nhân sử dụng hàm lượng HCTZ cao nhất (> 200,000 mg) cho thấy ORs tăng 1.54 (BCC) và 7.38 (SCC).
– Để hỗ trợ mối quan hệ nhân – quả, sử dụng HCTZ và tỷ lệ mắc NMSC được biểu hiện thông qua mối quan hệ liều – đáp ứng.
– Tỷ lệ ung thư da do sử dụng HCTZ là 9% đối với cSCC và 0.6% đối với BCC.
– HCTZ cho thấy mối liên quan mạnh mẽ với ung thư da trên các vị trí phơi nắng nhiều như tay, chân (so với vùng thân).
– Không có mối liên hệ nào được tìm thấy giữa NMSC và các thuốc hạ áp khác.
Luận điểm
Trong một nghiên cứu trước đó, một nhóm nhà nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng HCTZ và tình trạng SCC ở môi. Ngày nay, Pedersen và cộng sự đã cho chúng ta bằng chứng thuyết phục rằng việc sử dụng HCTZ làm tăng nguy cơ của SCC và ở mức độ thấp hơn là BCC. Có lẽ đáng báo động nhất là nhóm những người trẻ tuổi (< 50 tuổi) có nguy cơ phát triển SCC gấp 40 lần so với nhóm chứng.
Do những hạn chế trong việc thiết kế nghiên cứu, Pedersen và cộng sự không thể đánh giá liệu việc sử dụng HCTZ có liên quan nhiều (hoặc ít) đến mô bệnh học của BCC hoặc SCC. Họ cũng không thể so sánh việc khối u di căn và tỷ lệ tử vong.
Tuy nhiên, những phát hiện giúp tăng cảnh giác trong cộng đồng. Bệnh nhân dùng HCTZ nên được sàng lọc BCC và SCC, và nếu có thể, những người có tiền sử ung thư da và/ hoặc có các yếu tố nguy cơ (kiểu da sáng, ức chế miễn dịch, tiền sử gia đình với ung thư da) nên được thay thế thuốc hạ áp khác. Các nghiên cứu trong tương lai cũng nên cân nhắc xem có bất kỳ loại thuốc hạ áp nào có nguy cơ NMSC tương tự HCTZ hay không.