TĂNG TIẾT MỒ HÔI: NĂM ĐIỀU CẦN BIẾT
Tuyến mồ hôi thông thường (eccrine) – tập trung ở da đầu, nách, nếp gấp ở bẹn và các vùng da thuộc lòng bàn tay – có chức năng duy trì hằng tính nội môi bình thường hoặc thấp hơn, loại bỏ độc tố và các chất chuyển hóa của thuốc. Chứng tăng tiết mồ hôi là sự rối loạn của tuyến eccrine đặc trưng bởi sự sản xuất mồ hôi quá nhiều vượt quá mức sinh lý. Về mặt giải phẫu học, chứng tăng tiết mồ hôi bao gồm tiết điểm hoặc trên diện rộng. Về mặt sinh lý, rối loạn này được chia thành 2 loại: nguyên phát (tự phát) và thứ phát (do thuốc hoặc các bệnh chuyển hóa cơ bản, nội tiết, bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh về thần kinh).
Chứng tăng tiết mồ hôi thứ phát được quản lý tốt nhất bằng cách điều trị các rối loạn cơ bản hoặc ngưng các loại thuốc gây bệnh. Ngược lại, loại nguyên phát chủ yếu do di truyền, với các tuyến eccrine bình thường sản xuất quá nhiều mồ hôi để đáp ứng với các kích thích của hệ thần kinh tự trị bất thường, có thể do bệnh lý ở hạch giao cảm của bệnh nhân. Chứng tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường xuất hiện từ nhỏ và có thể là một rối loạn kéo dài có liên quan đến các tình trạng xã hội, cảm xúc và nghề nghiệp một cách đáng kể.
Dưới đây là 5 điều cần biết về chứng tăng tiết mồ hôi:
1. Chứng tăng tiết mồ hôi phổ biến hơn chúng ta nghĩ. Loại nguyên phát ảnh hưởng đến khoảng 4.8% dân số ở Hoa Kỳ, phổ biến tương tự như bệnh vẩy nến. Trong số những bệnh nhân mắc chứng tăng tiết mồ hôi, 70% được biết đổ mồ hôi nhiều ở ít nhất một vị trí trên cơ thể, nhưng chỉ 51% đến gặp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Nhiều người mắc chứng tăng tiết mồ hôi thường không đến gặp các chuyên gia do những quan niệm lỗi thời như đây không phải là một tình trạng y khoa “thực” và không có phương pháp điều trị hiệu quả.
Các triệu chứng điển hình của tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường bắt đầu ở tuổi vị thành niên, một người lớn khởi phát bệnh nên được đánh giá là thứ phát.
2. Thuốc ức chế đổ mồ hôi dùng tại chỗ sẽ kiểm soát hầu hết các trường hợp tăng tiết mồ hôi nguyên phát nhẹ tới trung bình – và không chỉ ở vùng nách. Tăng tiết mồ hôi nguyên phát được định nghĩa là ít nhất 6 tháng tiết mồ hôi quá mức mà không có nguyên nhân thứ phát; đổ mồ hôi thường trầm trọng hơn khi gặp stress, nhiệt độ, gắng sức trong khi ngủ. Đối với trường hợp tăng tiết mồ hôi nhẹ đến trung bình, các liệu pháp tại chỗ thường đủ để làm giảm triệu chứng. Chất ức chế tiết mồ hôi chứa Zr (zirconi) và nhôm (aluminum) đã được dùng trong nhiều thập kỉ qua.
Chất ức chế tiết mồ hôi như nhôm chloride hexahydrate là phương pháp đầu tay mang lại hiệu quả và độ an toàn trong tăng tiết mồ hôi nguyên phát nhẹ đến trung bình ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và nách; cơ chế hoạt động của chúng là kết tủa ở dạng muối để ngăn chặn các tuyến mồ hôi ngoại biên. Để đạt hiệu quả tối ưu, các chất ức chế tiết mồ hôi nên được thoa trên vùng da khô và giảm tần suất sử dụng khi gặp kích ứng đáng kể (đỏ, bỏng rát, châm chích, bong tróc).
Thuốc chống tiết mồ hôi dùng tại chỗ có độ an toàn và hiệu quả cao, mang lại tỷ lệ hài lòng lên đến 87% các trường hợp tăng tiết mồ hôi nhẹ ở vùng nách. Cần lưu ý trường hợp bệnh nhân không kiểm soát được mồ hôi vùng nách, có thể do sản phẩm họ đang sử dụng chỉ đơn thuần chứa chất khử mùi.
3. Một liệu pháp mới là dùng khăn ướt cho tăng tiết mồ hôi vùng nách. Glycopyrrolate và oxybutynin là chất kháng cholinergic đường uống đã được sử dụng để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi thể trung bình đến nặng trong nhiều thập kỉ qua. Các nghiên cứu nhỏ và các báo cáo đã hỗ trợ việc sử dụng các thuốc kháng cholinergic như gel oxybutynin 10% và kem glycopyrronium 1% để điều trị tăng tiết mồ hôi nguyên phát ở một số vị trí. Tuy nhiên, chỉ có một loại kháng cholinergic tại chỗ – glycopyrronium tosylate (GT) 3.75% được phê duyệt bởi FDA (ngày 29 tháng 6 năm 2018) để điều trị chứng tăng tiết mồ hôi nguyên phát ở nách.
FDA chấp thuận khăn ướt chứa GT 3.75% (tên thương mại Qbrexza™) trong tăng tiết mồ hôi nguyên phát vùng nách dựa vào kết quả từ hai thử nghiệm lâm sàng lớn pha 3 (ATMOS-1 và ATMOS-2). Trong các nghiên cứu này, 4 tuần sử dụng GT hàng ngày giúp giảm tiết mồ hôi (59,5% so với 27,6%) so với nhóm sử dụng giả dược. Điều trị được dung nạp tốt, với tác dụng bất lợi thường là kích ứng da nhẹ tới trung bình.
4. Đổ mồ hôi điểm: cách điều trị thích hợp cho từng vùng cơ thể. Có rất nhiều cách quản lý chứng tăng tiết mồ hôi, nhưng tùy thuộc vào từng vị trí trên cơ thể và mức độ tiết mồ hôi của bệnh nhân để điều trị thích hợp. Cần chú ý rằng một vài phương pháp điều trị có thể mang lại tác dụng phụ nặng nề hơn.
Điều trị thường bắt đầu với thuốc ức chế mồ hôi dùng tại chỗ (và/ hoặc kháng cholinergic, như glycopyrronium tosylate khi tiết nhiều mồ hôi vùng nách). Bác sĩ lâm sàng có thể áp dụng riêng lẻ hoặc kết hợp thêm các phương pháp dưới đây:
– Tiêm botox A ở các vị trí như: nách, lòng bàn tay, lòng bàn chân
– Iontophoresis trong tăng tiết mồ hôi ở lòng bàn tay và/ hoặc lòng bàn chân
– Vi sóng nhiệt phân ở vùng nách
– Thuốc kháng cholinergic đường uống, như glycopyrrolate và oxybutynin.
Mỗi phương pháp trên đều có lợi ích và tác dụng không mong muốn riêng. Ví dụ tiêm Botox A có hiệu quả cao và giảm đáng kể mô hôi trong vòng 6-8 tháng, nhưng phương pháp này đắt tiền và gây đau (đặc biệt gan bàn tay và bàn chân) và có thể gây suy yếu chức năng cơ của bàn tay.
Vi sóng nhiệt phân làm giảm tăng tiết mồ hôi vùng nách lên đến 89%, với kết quả kéo dài đến 12 tháng hoặc lâu hơn, nhưng phương pháp này rất đắt và có thể gây sưng, u dưới da và/ hoặc tê. Phương pháp iontophoresis (hoạt động bằng cách ngâm tay hoặc chân vào trong nước có chứa chất ion hóa, sau đó truyền một dòng điện yếu qua tuyến eccrine để ức chế tạm thời sự sản xuất mồ hôi) an toàn ở trẻ em nhưng quá trình này tốn thời gian, có thể gây cảm giác khó chịu và mang lại kết quả không đồng nhất.
Cuối cùng, đối với các thuốc chống tăng tiết mồ hôi đường uống, tác dụng phụ thường gặp là khô miệng, khô mắt, hạ huyết áp thế đứng và (hiếm khi) táo bón. Các triệu chứng này thường nhẹ và phụ thuộc vào liều.
5. Nhiều người “im lặng” với chứng tăng tiết mồ hôi. Chứng tăng tiết mồ hôi nguyên phát rất phổ biến và gây tác động đáng kể đến xã hội, tình cảm, nghề nghiệp. Ngày nay, nhận thức của công chúng về tình trạng này đang thay đổi. Với việc mang đến nhiều phương pháp điều trị tại chỗ mới và hiệu quả, chẳng hạn như glycopyrronium tosylate, nhiều người đã nhận ra rằng họ không còn phải đổ mồ hôi trong “im lặng”.